6 CHỈ SỐ CHỦ CHỐT TRONG ĐÁNH GIÁ CHIẾN DỊCH MARKETING

Theo bạn, vì sao chúng ta cần phải đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing?

Phân tích hiệu quả của một chiến dịch marketing là bước cực kỳ quan trọng, là chìa khóa trong việc tối ưu hoá mọi quy trình. Khi thực hiện đo lường các chỉ số KPI (Key Performance Indicators) cho chiến dịch marketing của mình, bạn có thể xác định được những yếu tố nào đang đạt hiệu quả cao và yếu tố nào đang không hiệu quả. Thông qua việc thu thập và phân tích các dữ liệu nà, bạn sẽ có cái nhìn chi tiết hơn về hiệu suất của chiến dịch, từ đó đề xuất các biện pháp, hướng thay đổi để cải thiện kết quả.

Trước khi chúng ta khám phá các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing, hãy xem xét rằng những chỉ số này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của từng chiến dịch. Tuy nhiên, trong quá trình đánh giá, có một số chỉ số cơ bản mà chúng ta có thể sử dụng như một khung tham chiếu để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing. 

6 CHỈ SỐ CHỦ CHỐT TRONG ĐÁNH GIÁ CHIẾN DỊCH MARKETING

Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)

Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tương tác của khách hàng hoặc người xem với nội dung, quảng cáo hoặc chiến dịch marketing. Đây là một chỉ số đo lường mức độ tham gia và quan tâm của khách hàng đối với nội dung mà bạn cung cấp.

Tỷ lệ tương tác có thể được tính bằng cách chia tổng số lượt tương tác (như số lượt like, bình luận, chia sẻ, click) cho số lượng người đã tiếp cận hoặc người xem. Kết quả được biểu thị dưới dạng phần trăm hoặc tỷ lệ.

Ví dụ, nếu một bài viết trên mạng xã hội có 100 lượt tương tác (like, bình luận, chia sẻ) và được tiếp cận bởi 1000 người, tỷ lệ tương tác sẽ là 10% (100/1000*100).

Tỷ lệ giữ chân (Retention Rate)

Tỷ lệ giữ chân (Retention Rate) là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ khách hàng hoặc người dùng duy trì quan hệ với doanh nghiệp sau một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này cho biết tỷ lệ khách hàng tiếp tục giao dịch, sử dụng sản phẩm/dịch vụ hoặc duy trì quan hệ với doanh nghiệp sau khi đã thực hiện hành động mua hàng đầu tiên. Tỷ lệ giữ chân của một chiến dịch marketing có thể đo bằng lượt tương tác của khách hàng với các hoạt động mở email, tham gia sự kiện, thăm trang web sau khi chiến dịch kết thúc.

Tỷ lệ giữ chân có thể được tính bằng cách chia số lượng khách hàng hoặc người dùng duy trì quan hệ sau một khoảng thời gian nhất định cho tổng số khách hàng hoặc người dùng ban đầu, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.

Ví dụ, nếu bạn có 100 khách hàng ban đầu và sau một năm, có 70 khách hàng vẫn tiếp tục giao dịch với bạn, tỷ lệ giữ chân sẽ là 70% ((70/100) * 100).

Giá trị khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV)

Đo lường toàn bộ giá trị (doanh thu) mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian tương tác, mua hàng. Customer Lifetime Value – CLTV còn được hiểu là Giá trị vòng đời khách hàng. Giá trị vòng đời khách hàng là tổng giá trị doanh thu mà khách hàng chi trả cho doanh nghiệp của bạn trong suốt quãng đời tương tác của họ (tuổi thọ). Trong chiến dịch marketing, người ta thường dùng Giá trị khách hàng

Ví dụ: Tổng giá trị (doanh thu) mà một khách hàng chi trả trong suốt thời gian tiếp xúc, tương tác, mua bán với doanh nghiệp. 

Chi phí trên mỗi mục tiêu (Cost per Acquisition – CPA)

Cost Per Acquisition (CPA) trong chiến dịch marketing là một chỉ số đo lường chi phí trung bình mà một doanh nghiệp phải chi trả để thu được một khách hàng mới hoặc thực hiện một hành động mục tiêu cụ thể. 

Để tính toán CPA, bạn cần lấy tổng số tiền đã chi cho một chiến dịch marketing cụ thể và chia cho số lượng khách hàng mới hoặc hành động mục tiêu đã được thu được trong cùng khoảng thời gian. Kết quả sẽ là chi phí trung bình để thu được một khách hàng mới hoặc thực hiện một hành động mục tiêu.

Hành động mục tiêu: Tương tác, like, share, click vào bài viết quảng cáo.

Ví dụ, nếu bạn đã chi 10.000.000 VNĐ để chạy quảng cáo trên Facebook và thu được 500 khách hàng mới từ chiến dịch đó, CPA sẽ là 20.000 VNĐ.

CPA là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và tính toán chi phí của chiến dịch marketing. Nếu CPA thấp, có nghĩa là bạn đã đạt được mục tiêu marketing với mức chi phí tối ưu. Điều này có thể chỉ ra rằng chiến dịch của bạn đang hoạt động hiệu quả và mang lại lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu CPA cao, bạn có thể cần xem xét điều chỉnh chiến lược tiếp thị để giảm chi phí và tối ưu hóa kết quả.

Tỷ lệ phản hồi (Response Rate)

Đo lường tỷ lệ phản hồi từ khách hàng hoặc người nhận quảng cáo hoặc thông điệp marketing. Ví dụ: tỷ lệ phản hồi từ một email marketing hoặc một cuộc gọi bán hàng.

Tỷ lệ phản hồi (Response Rate) trong chiến dịch marketing là một chỉ số để đo lường tỷ lệ phản hồi từ khách hàng hoặc người nhận đối với quảng cáo hoặc thông điệp marketing. Chỉ số này cho biết tỷ lệ khách hàng hoặc người nhận đáp lại hoặc tương tác với một hình thức tiếp thị cụ thể, chẳng hạn như email marketing, cuộc gọi bán hàng, hoặc các hình thức khác.

Tỷ lệ phản hồi có thể được tính bằng cách chia số lượng phản hồi hoặc tương tác từ khách hàng cho tổng số lượng người nhận hoặc tiếp cận, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.

Ví dụ, nếu bạn gửi một email marketing cho 1000 người và nhận được 50 phản hồi hoặc tương tác (như click vào liên kết, trả lời email), tỷ lệ phản hồi sẽ là 5% ((50/1000) * 100).

Tỷ lệ phản hồi cao cho thấy mức độ hiệu quả của chiến dịch marketing trong việc kích thích khách hàng hoặc người nhận tương tác hoặc đáp lại. Nó cho thấy mức độ quan tâm, sự thu hút và tương tác từ phía khách hàng. Tỷ lệ phản hồi cao có thể cho thấy rằng thông điệp, quảng cáo hoặc hoạt động tiếp thị của bạn đã kích thích sự quan tâm và thúc đẩy hành động từ phía khách hàng.

Tỷ lệ tiếp cận (Reach Rate)

Tỷ lệ tiếp cận (Reach Rate) trong chiến dịch marketing là một chỉ số để đo lường số lượng khách hàng hoặc người xem tiềm năng mà chiến dịch marketing có thể tiếp cận được. Chỉ số này cho biết khả năng chiến dịch marketing đưa thông điệp, quảng cáo hoặc nội dung đến được một lượng người dùng tiềm năng.

Tỷ lệ tiếp cận có thể được tính bằng cách xác định số lượng người đã nhìn thấy quảng cáo, nội dung hoặc thông điệp marketing trong một khoảng thời gian cụ thể. Đối với các quảng cáo trên mạng xã hội, điều này có thể dựa trên số lần hiển thị quảng cáo cho người dùng. Trong trường hợp tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm, tỷ lệ tiếp cận có thể dựa trên số lượng kết quả tìm kiếm hiển thị cho người dùng.

Ví dụ, nếu một quảng cáo trên mạng xã hội được hiển thị cho 10.000 người, tỷ lệ tiếp cận sẽ là 10.000 người. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ tiếp cận chỉ đo lường khả năng tiếp cận mà không xem xét mức độ tương tác hoặc phản ứng từ phía khách hàng.

Trong một chiến dịch marketing, việc đánh giá hiệu quả sau khi chiến dịch kết thúc là bước cuối cùng nhưng cũng rất quan trọng. Dựa vào các chỉ số trên, bạn có thể đo lường được hiệu suất cũng như là chiến dịch có tiếp cận đúng mục tiêu không, chiến dịch tiếp theo cần điều chỉnh như thế nào cho phù hợp. 

Được gắn thẻ ,

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *